Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
gia nhập
[gia nhập]
|
to adhere; to accede; to enter; to join
To apply for membership to the EC
To hand in a membership application
Their country's membership of UNESCO is under consideration